000 | 00493nam a2200169Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
020 | _a978-0-14-136728-6 | ||
040 | _cPKLaCSN | ||
082 |
_a823 _bROW |
||
100 | _aRowling, J. K.i | ||
245 | 0 | _aHarry Potter và tên tù nhân ngục Azkaban = Harry Potter and the prisoner of Azkaban | |
260 |
_c2022 _bNhà xuất bản Trẻ _aThành phố Hồ Chí Minh |
||
300 | _a559 | ||
490 | _aHarry Potter | ||
942 | _cBK | ||
999 |
_c833282 _d833259 |